So Sánh Phương Pháp Tính Thuế VAT Khấu Trừ Và Trực Tiếp

Tính thuế GTGT trực tiếp và Tính thuế GTGT khấu trừ là 2 cụm từ mà kế toán được nghe rất nhiều. Mỗi một phương pháp kê khai áp dụng riêng cho nhóm đối tượng khác nhau, cách tính thuế cũng như các quy định nộp thuế khác nhau. So sánh phương pháp tính thuế VAT khấu trừ và trực tiếp dựa trên những tiêu chí nào?

1. Căn cứ pháp lý của 2 phương pháp tính thuế VAT khấu trừ và trực tiếp là gì?

Cả phương pháp tính thuế khấu trừ và thuế trực tiếp đều đức áp dụng theo quy định chi tiết của Luật thuế giá trị gia tăng (GTGT) năm 2008. Để đảm bảo sự tuân thủ và thực hiện đúng quy định, các doanh nghiệp cần nắm vững quy trình khai thuế và các đặc điểm liên quan được chi tiết hóa trong Thông tư số 219/2013/TT-BTC. Thông tư này chính là tài liệu hướng dẫn cụ thể về việc áp dụng Luật Thuế GTGT.

Việc nắm vững cả hai cơ sở pháp lý này là vô cùng quan trọng để tránh việc tính thuế sai quy định hoặc vi phạm pháp luật. Thành thạo về quy trình khai thuế và các quy định cụ thể trong Thông tư 219/2013/TT-BTC sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo tính chính xác trong việc nộp thuế GTGT và tránh các rủi ro liên quan đến việc không tuân thủ quy định thuế. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp duy trì sự minh bạch và uy tín trong hoạt động kinh doanh của họ và đồng thời đảm bảo tuân thủ luật pháp thuế hiện hành.

2. So sánh phương pháp tính thuế VAT khấu trừ và trực tiếp

Điểm giống nhau

  • Cả phương pháp khấu trừ thuế và phương pháp tính trực tiếp trên giá trị gia tăng đều là các phương pháp tính thuế giá trị gia tăng được thu qua mỗi khâu của quá trình sản xuất kinh doanh. Cả hai phương pháp này đều sử dụng khi kê khai tạm tính và quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp. Điểm giống nhau khác là cả hai đều sử dụng chung hệ thống mẫu biểu chứng từ, sổ sách và báo cáo tài chính.
  • Cả hai phương pháp này có thể áp dụng đối với doanh nghiệp hoặc hợp tác xã có tổng doanh thu hàng năm dưới một tỷ đồng và thực hiện đầy đủ chế độ kế toán, hóa đơn chứng từ. Trong trường hợp này, nếu doanh nghiệp hoặc hợp tác xã tự nguyện đăng ký áp dụng phương pháp khấu trừ thuế, thì phương pháp khấu trừ thuế sẽ được áp dụng. Ngược lại, nếu doanh nghiệp hoặc hợp tác xã không tự nguyện áp dụng phương pháp khấu trừ thuế, thì mặc nhiên phương pháp tính thuế GTGT đối với doanh nghiệp hoặc hợp tác xã sẽ là phương pháp tính trực tiếp trên phần GTGT.

Điểm khác nhau

Tiêu chí Phương pháp khấu trừ Phương pháp trực tiếp
Căn cứ pháp lý Điều 10 Luật Thuế giá trị gia tăng 2008 sửa đổi bổ sung năm 2016Điều 12 Thông tư 219/2013/TT-BTC hướng dẫn Luật Thuế Giá trị gia tăng

Thông tư 119/2014/TT-BTC sửa các Thông tư để cải cách, đơn giản các TTHC về thuế

Điều 11 Luật Thuế giá trị gia tăng 2008 sửa đổi bổ sung năm 2016Điều 13 Thông tư 219/2013/TT-BTC hướng dẫn Luật Thuế Giá trị gia tăng

Thông tư 119/2014/TT-BTC sửa các Thông tư để cải cách, đơn giản các TTHC về thuế

Đối tượng áp dụng Cơ sở kinh doanh có mức doanh thu hàng năm từ việc bán hàng hoà, cung ứng dịch vụ từ một tỷ đồng trở lênCơ sở kinh doanh đăng ký tự nguyện áp dụng phương pháp khấu trừ thuế

Tổ chức, cá nhân nước ngoài cung cấp hàng hóa, dịch vụ để tiến hành hoạt động tìm kiếm, thăm dò, phát triển và khai thác dầu, khí nộp thuế theo phương pháp khấu trừ do bên Việt Nam kê khai khấu trừ nộp thay

Các doanh nghiệp, hợp tác xã đang hoạt động có doanh thu hàng năm dưới mức ngưỡng doanh thu một tỷ đồngCác doanh nghiệp, hợp tác xã mới thành lập

Hộ, cá nhân kinh doanh; tổ chức, cá nhân nước ngoài kinh doanh tại Việt Nam không theo Luật Đầu tư và các tổ chức khác không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ chế độ kế toán, hóa đơn, chứng từ theo quy định của pháp luật (trừ các tổ chức, cá nhân nước ngoài cung cấp hàng hóa, dịch vụ để tiến hành hoạt động tìm kiếm, thăm dò, phát triển và khai thác dầu khí.)

Tổ chức kinh tế khác không phải là doanh nghiệp, hợp tác xã

Hoá đơn Hóa đơn giá trị gia tăng Hóa đơn bán hàng
Cách tính thuế Số tiền thuế GTGT phải nộp =  Số thuế GTGT đầu ra   –   Số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ.Số thuế GTGT đầu ra = Tổng số thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ bán hàng ghi trên hóa đơn GTGT.

Số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ = Tổng số thuế GTGT ghi trên hóa đơn GTGT mua hàng hóa, dịch vụ, chứng từ nộp thuế GTGT của hàng hóa nhập khẩu.

Trường hợp 1: Áp dụng đối với hoạt động mua bán, chế tác vàng, bạc, đá quý.Số thuế GTGT phải nộp = (GTGT của vàng, bạc, đá quý) x (Thuế suất).

Trường hợp 2: Áp dụng đối với cá nhân, hộ kinh doanh; doanh nghiệp, hợp tác xã có mức doanh thu dưới 1 tỉ đồng; cá nhân, tổ chức nước ngoài kinh doanh nhưng không có cơ sở thường trú tại Việt Nam.

Số thuế GTGT = Doanh thu   x Tỷ lệ tính thuế(%)

Thuế suất Có 05 loại thuế suất áp dụng với từng nhóm hàng hóa, dịch vụ, cụ thể:

  • Không tính thuế;
  • Thuế suất đặc thù;
  • Thuế suất 0%;
  • Thuế suất 5%;
  • Thuế suất 10% (áp dụng đối với tất cả hàng hóa, dịch vụ không nằm trong 4 nhóm trên).
Tỷ lệ % để tính thuế GTGT được quy định theo từng hoạt động cụ thể:

  • Phân phối, cung cấp hàng hóa: 1%;
  • Dịch vụ, xây dựng không bao thầu nguyên vật liệu: 5%;
  • Sản xuất, vận tải, dịch vụ có gắn với hàng hóa, xây dựng có bao thầu nguyên vật liệu: 3%;
  • Hoạt động kinh doanh khác: 2%

3. Ưu điểm và nhược điểm của 2 phương pháp tính thuế VAT khấu trừ và trực tiếp

Phương pháp kê khai trực tiếp:

Ưu điểm của việc áp dụng phương pháp đóng thuế GTGT trực tiếp cho doanh nghiệp là rất nhiều:

Trước hết, các doanh nghiệp không cần thực hiện đầy đủ các quy trình liên quan đến kế toán, sổ sách, và các chứng từ liên quan đến thuế GTGT. Điều này giúp giảm bớt phức tạp và thời gian cần thiết để thực hiện các công việc này, giúp tập trung hơn vào hoạt động kinh doanh chính.

Các doanh nghiệp áp dụng phương pháp này cũng không cần phải quan tâm đến việc thu thập và quản lý các hóa đơn GTGT ở đầu vào, bởi vì họ không có khả năng khấu trừ giảm thuế. Điều này giảm bớt gánh nặng về quản lý và bảo quản tài liệu.

Ngoài ra, việc báo cáo tài chính theo phương pháp trực tiếp cũng ít phức tạp hơn so với phương pháp khấu trừ. Điều này giúp giảm bớt khối lượng công việc cho bộ phận kế toán và tài chính của doanh nghiệp, đồng thời giúp tăng tính minh bạch và dễ hiểu của báo cáo tài chính.

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng phương pháp đóng thuế GTGT trực tiếp cũng đi kèm với một số nhược điểm:

Một nhược điểm quan trọng là các doanh nghiệp áp dụng phương pháp này sẽ không được khấu trừ thuế giá trị gia tăng (GTGT) và hoàn thuế đầu vào. Điều này có thể gây ảnh hưởng đến chi phí và giá thành sản phẩm, dịch vụ của họ, làm tăng tổng chi phí và có thể làm giảm sự cạnh tranh trên thị trường.

Trong tổng hợp, việc lựa chọn phương pháp đóng thuế GTGT trực tiếp hay phương pháp khấu trừ phụ thuộc vào từng tình hình cụ thể của doanh nghiệp và phải xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo rằng sự lựa chọn này phù hợp nhất với mục tiêu và điều kiện của họ.

Phương pháp kê khai khấu trừ:

Ưu điểm của cách tính thuế VAT theo phương pháp này rất nhiều và đáng chú ý. Đầu tiên, các doanh nghiệp thực hiện cách tính này sẽ được hưởng khấu trừ thuế GTGT đầu vào, giúp giảm bớt số tiền phải nộp thuế. Điều này có ý nghĩa quan trọng đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, giúp họ tiết kiệm được nguồn tài chính.

Thứ hai, cách tính này cung cấp sự linh hoạt trong việc kiểm soát và cân đối số thuế VAT phải đóng. Doanh nghiệp có thể quản lý việc nộp thuế bằng cách mua hàng dự trữ hoặc xuất dùng, tùy thuộc vào nhu cầu thực tế của họ. Điều này giúp họ tối ưu hóa việc quản lý tài chính và tránh bất kỳ gánh nặng tài chính không cần thiết nào.

Cuối cùng, những doanh nghiệp có hoạt động nhập khẩu và tham gia vào các dự án đầu tư sẽ được hưởng lợi đặc biệt từ cách tính thuế VAT này. Nó cho phép họ hoàn thuế một cách hiệu quả, giúp giảm chi phí và tăng tính cạnh tranh trong quá trình kinh doanh.

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng cách tính thuế VAT này cũng đi kèm với một số nhược điểm. Đầu tiên, để thực hiện nó một cách hiệu quả, doanh nghiệp cần phải có bộ phận kế toán chuyên môn, có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về lĩnh vực thuế VAT và quản lý tài chính. Điều này đặt ra một yêu cầu cao về năng lực và chuyên môn của nhân viên kế toán.

Thứ hai, cách tính này còn liên quan đến nhiều quy định và yêu cầu phức tạp về hóa đơn, thuế suất của hàng hóa và dịch vụ. Điều này có thể tạo ra một gánh nặng thêm cho doanh nghiệp, đặc biệt là đối với những người không có đủ kiến thức và kinh nghiệm trong lĩnh vực thuế.

Tóm lại, cách tính thuế VAT này mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, nhưng cũng đòi hỏi họ phải có sự chuẩn bị và kỹ năng cụ thể để thực hiện nó một cách hiệu quả.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *