Mẫu giấy ủy quyền mới nhất 2025

Giấy ủy quyền là một trong những văn bản pháp lý quan trọng, giúp cá nhân hoặc tổ chức có thể ủy thác cho người khác thay mình thực hiện công việc hợp pháp. Dù xuất hiện khá phổ biến trong đời sống, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về giá trị pháp lý, nội dung cần có và sự khác biệt giữa giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền. Nếu bạn đang băn khoăn về hình thức, thời hạn hay cách sử dụng giấy ủy quyền đúng luật, hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để hiểu chi tiết hơn!

Giấy ủy quyền là gì? Những điều cần biết về giấy ủy quyền

Giấy ủy quyền là một loại văn bản pháp lý được lập ra để cho phép một người (gọi là người ủy quyền) chuyển giao quyền hạn cho người khác (gọi là người được ủy quyền) thay mặt mình thực hiện một số công việc nhất định. Đây là hình thức ủy quyền phổ biến trong cả đời sống cá nhân lẫn lĩnh vực hành chính, pháp luật, thương mại…

Việc sử dụng giấy ủy quyền thường diễn ra khi người ủy quyền không thể trực tiếp thực hiện một hành động pháp lý nào đó, như ký kết hợp đồng, nộp hồ sơ, giải quyết tranh chấp, nhận tài sản, hoặc tham gia các thủ tục hành chính. Thông qua giấy ủy quyền, người được ủy quyền có thể nhân danh người ủy quyền thực hiện công việc trong phạm vi được xác định.

mẫu giấy ủy quyền
mẫu giấy ủy quyền

Một mẫu giấy ủy quyền hợp lệ cần bao gồm các yếu tố cơ bản sau:

– Thông tin người ủy quyền: Bao gồm họ tên, số giấy tờ tùy thân, địa chỉ và thông tin liên lạc của người trao quyền.

– Thông tin người được ủy quyền: Ghi rõ họ tên, thông tin cá nhân và địa chỉ của người sẽ thực hiện công việc thay thế.

– Nội dung ủy quyền: Trình bày chi tiết các quyền hạn, trách nhiệm và phạm vi công việc được ủy quyền.

– Thời gian ủy quyền: Ghi rõ ngày bắt đầu và ngày kết thúc hiệu lực của giấy ủy quyền.

– Chữ ký xác nhận: Cả hai bên cần ký tên và ghi rõ ngày lập giấy để đảm bảo tính pháp lý. Trong một số trường hợp, giấy ủy quyền có thể cần được công chứng hoặc chứng thực tại cơ quan có thẩm quyền.

Việc lập giấy ủy quyền giúp đảm bảo tính minh bạch, tránh tranh chấp phát sinh và bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho cả hai bên trong quá trình thực hiện công việc được ủy quyền. Đây là công cụ pháp lý cần thiết khi cá nhân hoặc tổ chức không thể trực tiếp tham gia vào các hoạt động hành chính hoặc dân sự.

Những trường hợp cần sử dụng giấy ủy quyền

Trong cuộc sống cá nhân lẫn công việc, không phải lúc nào chúng ta cũng có thể trực tiếp tham gia hoặc thực hiện mọi thủ tục, giao dịch, hay công việc hành chính. Khi đó, giấy ủy quyền trở thành một công cụ pháp lý hữu hiệu, giúp chuyển giao quyền hạn tạm thời cho người khác để đảm bảo công việc không bị gián đoạn.

Dưới đây là những trường hợp phổ biến mà việc sử dụng giấy ủy quyền là cần thiết:

Ủy quyền giải quyết tài chính

Nhiều cá nhân hoặc tổ chức sử dụng giấy ủy quyền để nhờ người khác thay mình thực hiện các thủ tục tài chính như rút tiền, chuyển khoản, thanh toán hóa đơn, làm việc với ngân hàng hoặc cơ quan thuế. Việc này giúp đảm bảo tiến độ công việc ngay cả khi người có trách nhiệm chính vắng mặt.

Ủy quyền đại diện pháp lý

Trong các vụ việc liên quan đến pháp luật, người dân có thể lập giấy ủy quyền để luật sư hoặc người thân đại diện tham gia phiên tòa, nộp đơn kiện, hoặc ký các văn bản pháp lý. Đây là hình thức ủy quyền hợp pháp thường được sử dụng khi người ủy quyền không thể trực tiếp thực hiện nghĩa vụ pháp lý của mình.

Ủy quyền tham gia cuộc họp, sự kiện

Khi không thể trực tiếp tham gia một cuộc họp quan trọng, một phiên làm việc hoặc một sự kiện có tính chất quyết định, cá nhân hoặc tổ chức có thể lập giấy ủy quyền để người được chỉ định thay mặt tham dự, phát biểu hoặc đưa ra ý kiến, quyết định theo phạm vi được cho phép.

Ủy quyền giao dịch, ký kết hợp đồng

Trong nhiều giao dịch mua bán, chuyển nhượng tài sản hoặc ký kết hợp đồng dân sự, nếu người sở hữu không thể trực tiếp thực hiện, giấy ủy quyền sẽ được sử dụng để người khác thay mặt tiến hành thủ tục. Điều này đặc biệt phổ biến trong các giao dịch nhà đất, vay vốn, hoặc hợp đồng thương mại.

Ủy quyền trong quản lý, điều hành công việc

Trong trường hợp người đứng đầu một tổ chức, doanh nghiệp hoặc đơn vị vắng mặt tạm thời, họ có thể lập giấy ủy quyền để giao lại quyền điều hành, quản lý cho cấp dưới. Điều này giúp duy trì sự liên tục trong công việc, xử lý các tình huống nội bộ, quản lý nhân sự hay dự án đúng tiến độ.

Việc sử dụng giấy ủy quyền không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, công sức mà còn đảm bảo tính pháp lý cho các hành động thay mặt. Tuy nhiên, để tránh rủi ro, giấy ủy quyền nên được soạn thảo rõ ràng, đúng mẫu, ghi rõ thời hạn, phạm vi và có xác nhận của các bên liên quan khi cần thiết.

11 Mẫu giấy ủy quyền theo trường hợp ủy quyền mới nhất 2025

Mẫu giấy ủy quyền viết tay

Tải Ngay: mau-giay-uy-quyen-viet-tay

Mẫu giấy ủy quyền cho người thân

Tải Ngay: mau-giay-uy-quyen-cho-nguoi-than

Mẫu giấy ủy quyền công ty cho cá nhân

Tải Ngay: mau-giay-uy-quyen-cong-ty-cho-ca-nhan

Mẫu giấy ủy quyền cá nhân cho cá nhân

Tải Ngay: mau-giay-uy-quyen-ca-nhan-cho-ca-nhan

Mẫu giấy ủy quyền giải quyết công việc

Tải Ngay: mau-giay-uy-quyen-giai-quyet-cong-viec

Mẫu giấy ủy quyền nhận tiền

Tải Ngay: mau-giay-uy-quyen-nhan-tien

Mẫu giấy ủy quyền sử dụng đất​

Tải Ngay: mau-giay-uy-quyen-su-dung-dat​

Mẫu giấy ủy quyền nhận bằng tốt nghiệp

​Tải Ngay: mau-giay-uy-quyen-nhan-bang-tot-nghiep​

Mẫu giấy ủy quyền xe máy​

Tải Ngay: mau-giay-uy-quyen-xe-may​

Mẫu giấy ủy quyền làm giấy khai sinh​

Tải Ngay: mau-giay-uy-quyen-lam-giay-khai-sinh​

Hình thức của giấy ủy quyền được quy định ra sao?

Trong thực tiễn, giấy ủy quyền có thể tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau, tùy thuộc vào từng lĩnh vực áp dụng và quy định cụ thể của từng loại thủ tục. Bộ luật Dân sự hiện hành không đưa ra một chuẩn mực chung về hình thức ủy quyền, mà để ngỏ cho các quy định chuyên ngành hoặc sự thỏa thuận giữa các bên liên quan.

Mặc dù vậy, trong nhiều lĩnh vực cụ thể, pháp luật lại có yêu cầu rõ ràng về việc lập giấy ủy quyền bằng văn bản. Ví dụ như:

– Trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ, việc ủy quyền thực hiện các thủ tục liên quan đến văn bằng bảo hộ bắt buộc phải có giấy ủy quyền bằng văn bản (theo Luật Sở hữu trí tuệ 2005).

– Khi thực hiện đăng ký xe, người được ủy quyền cần cung cấp giấy ủy quyền có chứng thực từ chính quyền địa phương hoặc cơ quan công tác (theo Thông tư 15/2014/TT-BCA).

Điều này cho thấy, hình thức của giấy ủy quyền có thể được điều chỉnh khác nhau tùy vào từng thủ tục hành chính hay giao dịch pháp lý. Có trường hợp chỉ cần giấy viết tay giữa hai bên, nhưng cũng có những tình huống buộc phải lập văn bản, có công chứng hoặc chứng thực hợp lệ thì mới được chấp nhận.

Ví dụ, trong lĩnh vực hộ tịch, người được ủy quyền để yêu cầu cấp bản sao trích lục hoặc đăng ký sự kiện hộ tịch thay người khác phải xuất trình giấy ủy quyền có công chứng hoặc chứng thực. Tuy nhiên, một số thủ tục quan trọng như đăng ký kết hôn, nhận cha mẹ con… thì pháp luật không cho phép ủy quyền dưới bất kỳ hình thức nào.

Tóm lại, giấy ủy quyền có thể được thể hiện bằng văn bản đơn giản hoặc dưới dạng có xác thực tùy vào mục đích sử dụng. Để tránh rủi ro pháp lý, khi lập giấy ủy quyền, người dân nên căn cứ vào quy định chuyên ngành liên quan và lựa chọn hình thức phù hợp theo yêu cầu của cơ quan tiếp nhận.

Giấy ủy quyền có bắt buộc phải công chứng không?

Theo quy định hiện hành, Luật Công chứng 2014 không bắt buộc mọi loại giấy ủy quyền đều phải thực hiện thủ tục công chứng. Việc công chứng hay không phụ thuộc vào tính chất, nội dung của việc ủy quyền và yêu cầu của từng lĩnh vực cụ thể. Trong thực tế, nhiều trường hợp giấy ủy quyền không công chứng vẫn có giá trị pháp lý nếu được lập hợp lệ theo quy định của Bộ luật Dân sự, bao gồm: có đầy đủ thông tin, nội dung rõ ràng, đúng quy định pháp luật và có chữ ký/họ tên của các bên.

Tuy nhiên, đối với một số trường hợp đặc thù được quy định tại các văn bản pháp luật chuyên ngành, giấy ủy quyền bắt buộc phải được công chứng hoặc chứng thực thì mới có giá trị pháp lý. Ví dụ điển hình là việc vợ chồng ủy quyền cho nhau trong thỏa thuận mang thai hộ vì mục đích nhân đạo – trường hợp này yêu cầu phải có văn bản được công chứng theo Điều 96 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Đồng thời, khoản 2 điều luật này cũng nêu rõ: nếu bên được ủy quyền không phải là vợ/chồng thì văn bản ủy quyền sẽ không có giá trị pháp lý.

Do đó, việc công chứng giấy ủy quyền không phải là điều kiện bắt buộc trong mọi trường hợp, nhưng lại là yêu cầu bắt buộc trong một số tình huống cụ thể theo quy định của pháp luật chuyên ngành.

Thời hạn của giấy ủy quyền được quy định như thế nào?

Theo quy định hiện hành, Bộ luật Dân sự năm 2015 không đưa ra quy định cụ thể về “giấy ủy quyền” mà thay vào đó là điều chỉnh thông qua chế định hợp đồng ủy quyền.

Căn cứ vào Điều 563 của Bộ luật Dân sự 2015, thời hạn của việc ủy quyền được xác lập theo một trong các cách sau:

1. Thời hạn do các bên tự thỏa thuận với nhau trong nội dung hợp đồng ủy quyền.

2. Thời hạn được quy định cụ thể trong các văn bản pháp luật liên quan (nếu có).

3. Trong trường hợp cả hai yếu tố trên đều không được xác định, thì mặc định hợp đồng ủy quyền có giá trị pháp lý trong vòng 01 năm, tính từ thời điểm phát sinh việc ủy quyền.

Tóm lại, hợp đồng ủy quyền sẽ có hiệu lực tùy thuộc vào sự thỏa thuận giữa các bên, quy định của pháp luật, hoặc theo mặc định là 1 năm nếu không có nội dung nào khác được ghi rõ.

Những lưu ý quan trọng khi lập Giấy ủy quyền

Việc lập Giấy ủy quyền không chỉ đơn thuần là ghi nhận mối quan hệ giữa bên ủy quyền và bên được ủy quyền, mà còn cần đảm bảo tính rõ ràng, minh bạch để tránh phát sinh tranh chấp hoặc việc bị lạm dụng về sau. Dưới đây là những điểm cần đặc biệt lưu ý:

1. Ghi rõ thông tin cá nhân của cả hai bên:  Giấy ủy quyền phải thể hiện đầy đủ thông tin của người ủy quyền và người được ủy quyền như họ tên, ngày tháng năm sinh, số CCCD/CMND, địa chỉ cư trú,… Đây là cơ sở pháp lý quan trọng để xác định ai là người có quyền và nghĩa vụ thực hiện công việc theo nội dung đã được ủy quyền.

2. Xác định rõ thời gian có hiệu lực của việc ủy quyền: Một trong những nội dung không thể thiếu là thời gian bắt đầu và kết thúc hiệu lực của giấy ủy quyền. Việc này giúp tránh được tình trạng lạm dụng hoặc sử dụng giấy ủy quyền vào thời điểm không còn phù hợp.

3. Làm rõ phạm vi và nội dung công việc được ủy quyền: Giấy ủy quyền cần nêu cụ thể người được ủy quyền sẽ làm gì, đại diện cho ai, trong phạm vi nào. Điều này đảm bảo người nhận ủy quyền không thể tự ý thực hiện các công việc nằm ngoài nội dung đã được thống nhất.

4. Có sự thỏa thuận trước về trách nhiệm trong trường hợp phát sinh tranh chấp: Để phòng ngừa rủi ro, hai bên nên thỏa thuận trước trách nhiệm pháp lý nếu có phát sinh tranh chấp liên quan đến nội dung ủy quyền. Điều này sẽ giúp việc xử lý mâu thuẫn sau này minh bạch và dễ dàng hơn.

5. Nêu rõ căn cứ ủy quyền nếu có: Trong trường hợp việc ủy quyền phát sinh từ một sự kiện, nghĩa vụ hay trách nhiệm cụ thể nào đó (ví dụ như không thể có mặt để làm thủ tục hành chính, đi công tác,…) thì nên trình bày rõ ràng trong văn bản. Điều này làm tăng tính hợp lý và thuyết phục của Giấy ủy quyền nếu có bên thứ ba liên quan kiểm tra.

Người được ủy quyền có được phép ủy quyền lại cho người khác không?

Một trong những câu hỏi phổ biến khi thực hiện thủ tục ủy quyền là: bên nhận ủy quyền có thể tiếp tục ủy quyền cho người khác được không? Theo quy định tại Điều 564 Bộ luật Dân sự 2015, người được ủy quyền chỉ được phép ủy quyền lại cho người thứ ba nếu có sự đồng ý rõ ràng và bằng văn bản của bên ủy quyền ban đầu.

Nói cách khác, bạn không thể tự ý giao lại quyền đã được ủy quyền nếu không có sự chấp thuận từ người giao quyền trước đó. Việc ủy quyền lại phải được thể hiện bằng hợp đồng hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, và trong nội dung văn bản đó cần ghi rõ phạm vi và thời hạn ủy quyền lại.

Quy định này nhằm đảm bảo quyền lợi và sự kiểm soát của bên ủy quyền, tránh trường hợp quyền hạn bị lạm dụng hoặc sử dụng sai mục đích. Vì vậy, nếu bạn đang là người được ủy quyền, hãy chắc chắn rằng mình đã có sự đồng ý bằng văn bản trước khi chuyển giao quyền cho người khác.

Sự khác nhau giữa giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền

Cả giấy ủy quyềnhợp đồng ủy quyền đều là công cụ pháp lý để một người hoặc tổ chức trao quyền cho người khác thay mình thực hiện một số công việc nhất định. Tuy nhiên, hai loại văn bản này không hoàn toàn giống nhau, mà có những điểm khác biệt rõ ràng về mặt hình thức và nội dung:

Tiêu chí Giấy ủy quyền Hợp đồng ủy quyền
Hình thức Có thể lập thành văn bản hoặc thể hiện dưới hình thức khác tùy trường hợp Bắt buộc phải được lập thành văn bản
Nội dung thể hiện Tập trung mô tả rõ ràng công việc cụ thể được ủy quyền Ngoài nội dung công việc, còn phải ghi rõ quyền và nghĩa vụ của cả hai bên tham gia
Giá trị pháp lý Có hiệu lực nếu được lập đúng quy định và có chữ ký của bên ủy quyền Có giá trị pháp lý khi được lập đúng hình thức, có chữ ký xác nhận của cả hai bên

Trên đây là những thông tin cơ bản nhưng thiết thực giúp bạn hiểu rõ hơn về giấy ủy quyền, từ cách lập đến giá trị pháp lý của văn bản này. Trong trường hợp bạn còn bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến việc soạn thảo, công chứng hay sử dụng giấy ủy quyền đúng pháp luật, đừng ngần ngại liên hệ Kế toán Phú Thịnh để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *