Ngày 14 tháng 7 năm 2023, Tổng cục Thuế ban hành Quyết định 970/QĐ-TCT về Quy trình kiểm tra thuế. Kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành, quy định tại các Quyết định sau đây hết hiệu lực thi hành:
- Quyết định số 746/QĐ-TCT ngày 20 tháng 4 năm 2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế về việc ban hành quy trình kiểm tra thuế;
- Quyết định số 1215/QĐ-TCT ngày 03 tháng 9 năm 2020 của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế về việc sửa đổi, bổ sung quy trình kiểm tra thuế.
1. Mục đích của Quyết định 970/QĐ-TCT 2023 Quy trình kiểm tra thuế
Việc tăng cường công tác kiểm tra thuế theo quy định của Luật Quản lý thuế trên cơ sở áp dụng cơ chế quản lý rủi ro và sử dụng công nghệ thông tin là một bước đi quan trọng trong việc quản lý thuế hiệu quả. Bằng cách này, chúng ta có thể phát hiện, ngăn chặn và xử lý kịp thời những vi phạm về thuế, từ đó chống thất thu thuế một cách hiệu quả hơn. Sự kết hợp giữa kiểm tra thuế truyền thống và công nghệ thông tin giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan và chi tiết hơn về hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp, đảm bảo rằng mọi người nộp thuế đúng quy định và tránh được sự lạm dụng hoặc trốn thuế.
Tuy nhiên, để thực hiện thành công chính sách này, chúng ta cũng cần nâng cao tính tự giác tuân thủ pháp luật thuế của người nộp thuế. Quy định pháp luật về thuế là một phần quan trọng trong việc xây dựng nền kinh tế công bằng và bền vững. Việc tuân thủ pháp luật thuế không chỉ là trách nhiệm của doanh nghiệp mà còn là trách nhiệm của tất cả cá nhân và tổ chức trong xã hội. Chúng ta cần tạo ra môi trường thúc đẩy sự tự giác tuân thủ này thông qua giáo dục, tạo động lực và sự tương tác tích cực giữa cơ quan thuế và người nộp thuế.
Đồng thời, việc thực hiện cải cách hành chính trong việc kiểm tra thuế cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho người nộp thuế phát triển sản xuất, kinh doanh hàng hóa và dịch vụ. Quá trình kiểm tra thuế cần được thực hiện một cách minh bạch, công bằng và không gây phiền hà cho doanh nghiệp. Ngoài ra, cần đẩy mạnh sự hợp tác giữa cơ quan thuế và doanh nghiệp để tìm kiếm các giải pháp phù hợp và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tuân thủ pháp luật thuế. Như vậy, chúng ta có thể đạt được mục tiêu tối ưu hóa thu ngân sách và đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
2. Trình tự kiểm tra hồ sơ thuế theo Ứng dụng hỗ trợ kiểm tra toàn bộ
Trong quá trình kiểm tra hồ sơ thuế, công chức thuế phải tuân thủ một số bước quy định như sau:
Bước 1: Kiểm tra hồ sơ thuế
Chậm nhất là 25 ngày sau ngày kết thúc hạn nộp hồ sơ thuế, công chức thuế sử dụng phần mềm ứng dụng kiểm tra để kiểm tra và lập danh sách các người nộp thuế có rủi ro cao. Khi kết thúc việc kiểm tra mỗi hồ sơ thuế, công chức thuế phải in nhận xét hồ sơ thuế theo mẫu số 02/QTKT đính kèm Quy trình này đối với hồ sơ thuế rủi ro cao.
Trên cơ sở của hồ sơ thuế có rủi ro cao, công chức thuế được giao nhiệm vụ kiểm tra thuế đối chiếu, so sánh với chính sách thuế, các hồ sơ liên quan và thực tế quản lý. Nếu không tìm thấy rủi ro hoặc rủi ro không cao, công chức thuế sẽ ghi nhận xét và báo cáo cho Lãnh đạo bộ phận kiểm tra thuế, sau đó lưu trữ hồ sơ và chịu trách nhiệm về kết quả kiểm tra.
Bước 2: Xử lý kết quả kiểm tra, xác định trường hợp ra thông báo (lần 1)
Đối với các hồ sơ thuế có tổng điểm rủi ro cao, phải lập danh sách để kiểm tra hồ sơ thuế tại trụ sở cơ quan thuế. Danh sách này không phụ thuộc vào danh sách người nộp thuế kiểm tra hồ sơ thuế tại trụ sở cơ quan thuế như đã quy định ở khoản 1.2 Mục II Phần II Quy trình.
Tuy nhiên, cần kết hợp với kế hoạch thanh tra, kế hoạch kiểm tra và danh sách kiểm tra tại trụ sở cơ quan thuế tại các ứng dụng khác để đảm bảo tránh trùng lặp trong quá trình kiểm tra. Thứ tự ưu tiên thực hiện khi có trùng lặp bao gồm:
– Danh sách thuộc kế hoạch thanh tra, kế hoạch kiểm tra, chuyên đề thanh tra, kiểm tra tại trụ sở người nộp thuế.
– Danh sách kiểm tra tại trụ sở cơ quan thuế tại điểm a khoản 1.3 Mục II Phần II Quy trình.
– Danh sách kiểm tra tại trụ sở cơ quan thuế tại điểm b khoản 1.3 Mục II Phần II Quy trình.
Danh sách người nộp thuế kiểm tra tại trụ sở cơ quan thuế phải được Lãnh đạo bộ phận kiểm tra thuế trình Thủ trưởng cơ quan thuế ký duyệt theo mẫu số 01/QTKT cùng Quyết định giao nhiệm vụ kiểm tra hồ sơ thuế tại trụ sở cơ quan thuế cho từng Tổ kiểm tra thuế (mẫu số 03/QTKT ban hành kèm theo quy trình này).
Dựa trên Quyết định giao nhiệm vụ kiểm tra, Tổ kiểm tra thuế sẽ báo cáo cho Lãnh đạo bộ phận kiểm tra thuế và tiến hành ra thông báo (lần 1) đối với người nộp thuế theo mẫu 01/KTT ban hành kèm theo Thông tư 80/2021/TT-BTC. Thông báo yêu cầu người nộp thuế giải trình và bổ sung thông tin tài liệu đối với các nội dung rủi ro phát hiện qua kiểm tra hồ sơ thuế.
3. Cập nhật dữ liệu, thông tin vào các phần mềm, ứng dụng công nghệ thông tin cho công tác kiểm tra thuế như thế nào?
Để đảm bảo hiệu quả trong công tác kiểm tra thuế và thực hiện cơ chế quản lý rủi ro, việc cập nhật dữ liệu và thông tin vào các phần mềm và ứng dụng công nghệ thông tin là một yếu tố quan trọng không thể thiếu. Dưới đây là một số quy định liên quan đến việc cập nhật dữ liệu và thông tin cho công tác kiểm tra thuế:
– Cập nhật thông tin từ người nộp thuế vào phần mềm và ứng dụng công nghệ thông tin:
Bộ phận kiểm tra thuế và các công chức thuế đang chịu trách nhiệm quan trọng trong việc thúc đẩy sự minh bạch và hiệu quả trong quá trình kiểm tra thuế. Việc cập nhật thông tin và dữ liệu từ người nộp thuế vào các phần mềm và ứng dụng công nghệ thông tin là một phần không thể thiếu của quá trình này. Điều này đặt ra một loạt lợi ích và trách nhiệm quan trọng:
+ Đảm bảo tính chính xác và hiệu quả: Việc cập nhật thông tin kê khai thuế của người nộp thuế và dữ liệu liên quan đến hồ sơ thuế vào hệ thống công nghệ thông tin giúp đảm bảo tính chính xác của thông tin. Các công chức thuế có thể sử dụng dữ liệu này để kiểm tra sự tuân thủ thuế và phát hiện các rủi ro tiềm ẩn.
+ Tăng cường tính minh bạch: Việc cập nhật thông tin từ người nộp thuế vào các phần mềm công nghệ thông tin giúp tạo ra môi trường minh bạch trong quá trình kiểm tra thuế. Người nộp thuế có thể theo dõi và kiểm tra quá trình kiểm tra của họ, đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc thu thuế.
+ Giảm thiểu sai sót: Sử dụng công nghệ thông tin để cập nhật thông tin giúp giảm thiểu sai sót do con người gây ra trong việc nhập liệu và xử lý dữ liệu. Điều này đồng nghĩa với việc cải thiện tính đáng tin cậy của quá trình kiểm tra thuế.
Trong ngữ cảnh hiện nay, khi công nghệ thông tin phát triển mạnh mẽ, việc sử dụng nó để cập nhật dữ liệu và thông tin trong công tác kiểm tra thuế không chỉ là một xu hướng mà còn là một phần quan trọng để nâng cao hiệu quả và tính công bằng trong hệ thống thuế.
– Sử dụng dữ liệu kê khai thuế và dữ liệu từ hệ thống của ngành thuế:
Bộ phận kiểm tra thuế và các công chức thuế được giao nhiệm vụ kiểm tra thuế cần sử dụng thông tin từ dữ liệu kê khai thuế của người nộp thuế và các dữ liệu thông tin đã được cập nhật vào hệ thống dữ liệu của ngành thuế. Việc này giúp họ có cái nhìn toàn diện và chính xác về tình hình thuế của các người nộp thuế, từ đó hỗ trợ trong việc kiểm tra các hồ sơ thuế một cách hiệu quả.
– Quản lý và triển khai cơ chế quản lý rủi ro:
Thủ trưởng cơ quan phụ trách công tác kiểm tra thuế có trách nhiệm thường xuyên nắm bắt và đôn đốc bộ phận kiểm tra thuế và công chức thuế thực hiện nghiêm túc việc cập nhật thông tin và dữ liệu, cũng như triển khai cơ chế quản lý rủi ro trong quản lý thuế. Điều này giúp nắm bắt được các rủi ro tiềm ẩn và đảm bảo rằng công tác kiểm tra thuế diễn ra một cách hợp lý và hiệu quả.